Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
37
|
96
|
14
|
G7 |
833
|
110
|
527
|
G6 |
9910
0909
0857
|
2414
7327
1503
|
5404
1700
1800
|
G5 |
3793
|
4986
|
6803
|
G4 |
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
|
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
|
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
|
G3 |
88414
01286
|
61611
65958
|
51368
54267
|
G2 |
23277
|
94889
|
28471
|
G1 |
88904
|
57925
|
90900
|
ĐB |
051442
|
827848
|
592097
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0, 4, 6, 9 | 2, 3 | 0, 0, 0, 3, 4 |
1 | 0, 2, 4 | 0, 1, 4 | 4, 5 |
2 | 5, 7, 8 | 7, 7 | |
3 | 3, 7 | ||
4 | 2 | 8, 8 | 6 |
5 | 4, 7 | 1, 1, 8 | |
6 | 0, 3 | 2 | 7, 8 |
7 | 4, 7 | 1 | |
8 | 6 | 6, 9 | 1, 5 |
9 | 3 | 6, 7 | 2, 7, 7 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
09
|
67
|
65
|
G7 |
676
|
332
|
854
|
G6 |
7250
9879
7905
|
7553
1976
2454
|
3404
8229
7849
|
G5 |
3343
|
8080
|
3717
|
G4 |
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
|
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
|
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
|
G3 |
62689
36338
|
07877
52130
|
34937
44138
|
G2 |
93687
|
68536
|
78617
|
G1 |
60719
|
04420
|
68060
|
ĐB |
517422
|
896991
|
249510
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5, 9 | 5 | 4 |
1 | 7, 9 | 0, 4, 7, 7, 7 | |
2 | 2 | 0, 7 | 3, 9 |
3 | 5, 8 | 0, 2, 2, 3, 6, 8 | 2, 7, 8 |
4 | 3, 5 | 0, 9 | |
5 | 0, 5 | 3, 4, 4 | 4 |
6 | 7 | 0, 5, 6 | |
7 | 6, 9 | 6, 7 | |
8 | 1, 2, 7, 9 | 0, 1 | |
9 | 2 | 1 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
98
|
60
|
81
|
G7 |
288
|
081
|
707
|
G6 |
5186
3211
7358
|
0371
7029
2408
|
0986
2003
4671
|
G5 |
4623
|
8675
|
3792
|
G4 |
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
|
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
|
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
|
G3 |
07704
72501
|
51223
05852
|
45842
03050
|
G2 |
94393
|
37937
|
41964
|
G1 |
16539
|
10558
|
15447
|
ĐB |
288648
|
126179
|
137522
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1, 4 | 8 | 3, 7 |
1 | 1, 7 | ||
2 | 3 | 3, 9 | 2, 2 |
3 | 9 | 5, 7 | |
4 | 8 | 8, 8 | 2, 6, 7 |
5 | 7, 8, 9 | 2, 8 | 0, 2, 5 |
6 | 0 | 4, 4 | |
7 | 3, 4 | 1, 5, 5, 7, 9 | 1, 6 |
8 | 6, 7, 8 | 1, 6, 6 | 0, 1, 6 |
9 | 0, 3, 8 | 2 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
25
|
64
|
17
|
G7 |
493
|
807
|
016
|
G6 |
5115
3631
9334
|
3078
6531
5101
|
6008
3529
6495
|
G5 |
9579
|
1003
|
0246
|
G4 |
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
|
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
|
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
|
G3 |
43212
33240
|
47089
26564
|
17987
58318
|
G2 |
06731
|
70113
|
74516
|
G1 |
84329
|
74485
|
20204
|
ĐB |
645366
|
998654
|
559649
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1, 3, 7 | 4, 8 | |
1 | 1, 2, 5 | 3, 5, 8, 8 | 6, 6, 7, 8 |
2 | 5, 9 | 3, 9 | |
3 | 1, 1, 1, 4, 6 | 0, 1 | 2, 3 |
4 | 0, 9 | 5, 6, 9 | |
5 | 4, 5 | 1 | |
6 | 6 | 4, 4 | 7 |
7 | 4, 9 | 1, 8 | 5 |
8 | 4 | 5, 9 | 7 |
9 | 3, 7 | 9 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
84
|
50
|
G7 |
178
|
612
|
421
|
G6 |
0168
2812
0482
|
3913
4239
4890
|
6841
1420
2442
|
G5 |
5765
|
8816
|
9215
|
G4 |
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
|
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
|
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
|
G3 |
93435
53438
|
73223
32330
|
76751
47916
|
G2 |
19714
|
60605
|
50938
|
G1 |
09089
|
16945
|
61314
|
ĐB |
413781
|
833501
|
597576
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1, 5 | ||
1 | 2, 4 | 2, 2, 3, 6, 9 | 4, 5, 6 |
2 | 2, 3 | 0, 1 | |
3 | 3, 3, 5, 8 | 0, 1, 6, 9 | 2, 8, 8 |
4 | 0, 1 | 5 | 1, 2 |
5 | 0, 1, 2, 5 | ||
6 | 5, 8 | 6 | 1 |
7 | 8, 9 | 6 | |
8 | 1, 2, 2, 3, 9 | 4 | |
9 | 9 | 0, 0 | 0, 7 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
82
|
23
|
G7 |
939
|
328
|
722
|
G6 |
9383
0006
8297
|
9366
1791
6843
|
7054
7369
0722
|
G5 |
5660
|
3795
|
7751
|
G4 |
39118
59460
67627
81154
30934
87871
28260
|
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
|
76739
66768
96024
35780
49429
23121
00044
|
G3 |
45206
49292
|
68204
56106
|
25568
72452
|
G2 |
13620
|
56873
|
27862
|
G1 |
73965
|
64054
|
19466
|
ĐB |
217426
|
184007
|
610560
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6, 6 | 4, 6, 7 | |
1 | 8 | ||
2 | 0, 6, 7 | 5, 8 | 1, 2, 2, 3, 4, 9 |
3 | 4, 9 | 7 | 9 |
4 | 1 | 3 | 4 |
5 | 4 | 4 | 1, 2, 4 |
6 | 0, 0, 0, 5 | 3, 6 | 0, 2, 6, 8, 8, 9 |
7 | 1 | 1, 3 | |
8 | 3 | 2, 3, 5 | 0 |
9 | 2, 7 | 1, 4, 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
93
|
33
|
56
|
G7 |
559
|
502
|
119
|
G6 |
3071
2578
7629
|
3965
5577
4388
|
5223
6944
3345
|
G5 |
7583
|
4547
|
5662
|
G4 |
42052
83847
57948
32345
23679
83723
23086
|
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
|
37627
85555
10913
71049
47802
66685
73775
|
G3 |
58560
79183
|
00477
94856
|
66627
59439
|
G2 |
55250
|
93710
|
60951
|
G1 |
47528
|
08080
|
01239
|
ĐB |
315683
|
900167
|
447955
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2, 8 | 2 | |
1 | 0 | 3, 9 | |
2 | 3, 8, 9 | 3, 7, 7 | |
3 | 3, 8 | 9, 9 | |
4 | 5, 7, 8 | 7 | 4, 5, 9 |
5 | 0, 2, 9 | 6 | 1, 5, 5, 6 |
6 | 0 | 5, 6, 7, 8 | 2 |
7 | 1, 8, 9 | 3, 4, 7, 7, 7 | 5 |
8 | 3, 3, 3, 6 | 0, 8 | 5 |
9 | 3 |
XSMT Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.