Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
40
|
30
|
G7 |
632
|
884
|
650
|
G6 |
5504
7032
0328
|
5934
7442
3430
|
1676
8579
8195
|
G5 |
6409
|
8877
|
7406
|
G4 |
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
|
00810
02321
00681
51728
24507
58068
96136
|
85022
91508
30566
39510
47874
50959
17218
|
G3 |
84309
33041
|
03856
04216
|
86160
63614
|
G2 |
02992
|
49226
|
04444
|
G1 |
30824
|
02518
|
32016
|
ĐB |
118795
|
042293
|
734059
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4, 9, 9 | 7 | 6, 8 |
1 | 0, 6, 8 | 0, 4, 6, 8 | |
2 | 4, 8, 8 | 1, 6, 8 | 2 |
3 | 0, 2, 2 | 0, 4, 6 | 0 |
4 | 1, 1, 2, 5, 9 | 0, 2 | 4 |
5 | 6 | 0, 9, 9 | |
6 | 8 | 0, 6 | |
7 | 7 | 4, 6, 9 | |
8 | 0 | 1, 4 | |
9 | 1, 2, 5 | 3 | 5 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
64
|
14
|
95
|
G7 |
138
|
513
|
367
|
G6 |
3122
3598
2666
|
7956
9543
7993
|
4286
7713
2658
|
G5 |
1220
|
3381
|
8798
|
G4 |
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
|
65133
22945
33944
49501
01108
12058
74654
|
30041
13619
00431
14729
72362
23617
21034
|
G3 |
62168
29140
|
61297
57466
|
42408
32764
|
G2 |
42290
|
64757
|
20173
|
G1 |
09428
|
59683
|
31333
|
ĐB |
262355
|
274618
|
945978
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1, 8 | 8 | |
1 | 5 | 3, 4, 8 | 3, 7, 9 |
2 | 0, 2, 8, 9 | 9 | |
3 | 8 | 3 | 1, 3, 4 |
4 | 0, 6 | 3, 4, 5 | 1 |
5 | 5 | 4, 6, 7, 8 | 8 |
6 | 4, 6, 8 | 6 | 2, 4, 7 |
7 | 4 | 3, 8 | |
8 | 2 | 1, 3 | 6 |
9 | 0, 2, 5, 8 | 3, 7 | 5, 8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
71
|
16
|
13
|
G7 |
397
|
581
|
370
|
G6 |
5153
0271
9798
|
2991
9716
6943
|
1740
9976
5650
|
G5 |
0313
|
6013
|
3432
|
G4 |
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
|
62443
51711
32865
31265
22811
14171
30103
|
62529
07996
37256
20500
25719
59666
21392
|
G3 |
66636
17208
|
40699
47669
|
41224
64933
|
G2 |
21002
|
76586
|
59812
|
G1 |
87765
|
92632
|
30366
|
ĐB |
068430
|
107952
|
032820
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2, 8 | 3 | 0 |
1 | 3, 4 | 1, 1, 3, 6, 6 | 2, 3, 9 |
2 | 0, 4, 9 | ||
3 | 0, 6 | 2 | 2, 3 |
4 | 6, 7 | 3, 3 | 0 |
5 | 2, 3 | 2 | 0, 6 |
6 | 5, 9 | 5, 5, 9 | 6, 6 |
7 | 1, 1, 3 | 1 | 0, 6 |
8 | 1, 6 | ||
9 | 3, 7, 8 | 1, 9 | 2, 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
71
|
63
|
37
|
G7 |
544
|
209
|
205
|
G6 |
6658
6966
0316
|
4936
5719
8117
|
1495
2316
9103
|
G5 |
4776
|
6940
|
9375
|
G4 |
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
|
91347
25589
68863
99692
07226
89089
02809
|
68483
39394
46420
61994
43353
29132
73662
|
G3 |
24874
59520
|
78823
62241
|
04502
13538
|
G2 |
47632
|
35184
|
53791
|
G1 |
83426
|
60989
|
04089
|
ĐB |
247819
|
599489
|
304707
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9, 9 | 2, 3, 5, 7 | |
1 | 6, 7, 7, 9 | 7, 9 | 6 |
2 | 0, 6 | 3, 6 | 0 |
3 | 2 | 6 | 2, 7, 8 |
4 | 4 | 0, 1, 7 | |
5 | 8 | 3 | |
6 | 6, 6, 7 | 3, 3 | 2 |
7 | 1, 1, 3, 4, 6 | 5 | |
8 | 2 | 4, 9, 9, 9, 9 | 3, 9 |
9 | 2 | 1, 4, 4, 5 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
52
|
18
|
76
|
G7 |
131
|
173
|
772
|
G6 |
2248
8191
8260
|
9599
2530
7422
|
8014
2695
4286
|
G5 |
0464
|
6392
|
8293
|
G4 |
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
|
12805
52974
48239
30743
41973
16936
55321
|
18821
83335
65336
60465
52701
44038
45326
|
G3 |
73580
44452
|
26551
86705
|
17197
05286
|
G2 |
69222
|
55222
|
36934
|
G1 |
83066
|
50965
|
62685
|
ĐB |
417121
|
824097
|
779229
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5, 5 | 1 | |
1 | 8 | 4 | |
2 | 0, 1, 2, 9 | 1, 2, 2 | 1, 6, 9 |
3 | 1, 3, 5 | 0, 6, 9 | 4, 5, 6, 8 |
4 | 8, 9 | 3 | |
5 | 2, 2 | 1 | |
6 | 0, 4, 6, 8, 9 | 5 | 5 |
7 | 3, 3, 4 | 2, 6 | |
8 | 0 | 5, 6, 6 | |
9 | 1 | 2, 7, 9 | 3, 5, 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
98
|
26
|
24
|
G7 |
305
|
548
|
693
|
G6 |
7939
5878
5484
|
5083
0456
5450
|
8507
7631
4238
|
G5 |
6345
|
6390
|
0359
|
G4 |
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
|
88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
|
14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
|
G3 |
42916
32303
|
45924
70637
|
17250
23101
|
G2 |
28250
|
34347
|
26217
|
G1 |
40661
|
21509
|
17828
|
ĐB |
174550
|
016474
|
626079
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3, 5 | 9 | 1, 7 |
1 | 0, 6 | 4 | 0, 7 |
2 | 6, 7 | 4, 6 | 3, 4, 8 |
3 | 4, 9 | 2, 7, 7, 8 | 1, 8 |
4 | 5 | 7, 8 | 8 |
5 | 0, 0, 0 | 0, 4, 6 | 0, 2, 9 |
6 | 1, 1 | 6 | |
7 | 8 | 4, 6 | 9 |
8 | 4 | 3 | 0, 4 |
9 | 6, 8 | 0, 1 | 3 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
00
|
87
|
29
|
G7 |
133
|
274
|
157
|
G6 |
9287
9066
9580
|
1395
2882
6918
|
8102
5224
5055
|
G5 |
7578
|
5291
|
8473
|
G4 |
47895
43098
54756
93649
80997
04855
56220
|
04872
34960
96714
28682
31584
30335
55628
|
08883
44354
46965
92479
36516
36802
11617
|
G3 |
76239
94985
|
71349
56409
|
81858
43155
|
G2 |
80968
|
01770
|
55992
|
G1 |
61574
|
03653
|
62435
|
ĐB |
256886
|
191282
|
422358
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 9 | 2, 2 |
1 | 4, 8 | 6, 7 | |
2 | 0 | 8 | 4, 9 |
3 | 3, 9 | 5 | 5 |
4 | 9 | 9 | |
5 | 5, 6 | 3 | 4, 5, 5, 7, 8, 8 |
6 | 6, 8 | 0 | 5 |
7 | 4, 8 | 0, 2, 4 | 3, 9 |
8 | 0, 5, 6, 7 | 2, 2, 2, 4, 7 | 3 |
9 | 5, 7, 8 | 1, 5 | 2 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.