Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
38
|
59
|
G7 |
836
|
916
|
596
|
G6 |
1397
5500
1879
|
9942
5717
3410
|
0508
8922
2255
|
G5 |
4952
|
0042
|
7699
|
G4 |
53512
91698
55979
75534
24239
82315
89975
|
20746
21280
08682
65914
48966
57849
65552
|
67084
35031
75892
22413
75749
64073
52382
|
G3 |
01878
58522
|
14623
50536
|
06636
04879
|
G2 |
48356
|
54484
|
45555
|
G1 |
06170
|
37785
|
57251
|
ĐB |
677051
|
777059
|
096701
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1, 8 | |
1 | 2, 5, 6 | 0, 4, 6, 7 | 3 |
2 | 2 | 3 | 2 |
3 | 4, 6, 9 | 6, 8 | 1, 6 |
4 | 2, 2, 6, 9 | 9 | |
5 | 1, 2, 6 | 2, 9 | 1, 5, 5, 9 |
6 | 6 | ||
7 | 0, 5, 8, 9, 9 | 3, 9 | |
8 | 0, 2, 4, 5 | 2, 4 | |
9 | 7, 8 | 2, 6, 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
82
|
13
|
G7 |
862
|
580
|
778
|
G6 |
3137
2859
5437
|
5286
8686
4280
|
2409
0737
8644
|
G5 |
6732
|
0334
|
6539
|
G4 |
79228
39915
43044
66228
13305
72212
02910
|
76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582
|
77244
88581
90352
62405
04781
29031
70048
|
G3 |
06684
18896
|
35049
10543
|
65031
46215
|
G2 |
77859
|
51265
|
69112
|
G1 |
01293
|
41015
|
67698
|
ĐB |
726250
|
482427
|
580274
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5, 9 | |
1 | 0, 2, 5 | 5 | 2, 3, 5 |
2 | 8, 8 | 7 | |
3 | 2, 5, 7, 7 | 4 | 1, 1, 7, 9 |
4 | 4 | 3, 9 | 4, 4, 8 |
5 | 0, 9, 9 | 1, 6, 7 | 2 |
6 | 2 | 4, 5 | |
7 | 4, 8 | 4, 8 | |
8 | 4 | 0, 0, 2, 2, 6, 6 | 1, 1 |
9 | 3, 6 | 8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
41
|
36
|
G7 |
303
|
374
|
515
|
G6 |
5542
0545
0494
|
2060
2368
4770
|
8742
0185
0534
|
G5 |
1160
|
1078
|
8037
|
G4 |
83122
10123
17727
31381
27077
58717
65885
|
79191
54658
29664
55424
37833
34457
98225
|
90178
11326
53591
19890
99620
40604
48091
|
G3 |
50114
47756
|
14530
99084
|
14150
23530
|
G2 |
04137
|
35519
|
93491
|
G1 |
12674
|
91329
|
51104
|
ĐB |
310783
|
855683
|
671654
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4, 4 | |
1 | 4, 7 | 9 | 5 |
2 | 2, 3, 7 | 4, 5, 9 | 0, 6 |
3 | 7 | 0, 3 | 0, 4, 6, 7 |
4 | 1, 2, 5 | 1 | 2 |
5 | 6 | 7, 8 | 0, 4 |
6 | 0 | 0, 4, 8 | |
7 | 4, 7 | 0, 4, 8 | 8 |
8 | 1, 3, 5 | 3, 4 | 5 |
9 | 4 | 1 | 0, 1, 1, 1 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
17
|
75
|
59
|
G7 |
588
|
079
|
778
|
G6 |
9573
3701
6204
|
1292
9625
9815
|
9070
1344
4196
|
G5 |
0317
|
3517
|
0238
|
G4 |
26215
46284
71725
24591
89275
17443
05669
|
99455
63699
81808
05605
98143
83532
60735
|
75021
16467
44082
77503
17993
57870
21601
|
G3 |
38613
37284
|
59320
87510
|
78731
32633
|
G2 |
42211
|
71113
|
50165
|
G1 |
15184
|
91382
|
69163
|
ĐB |
844234
|
405442
|
212140
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1, 4 | 5, 8 | 1, 3 |
1 | 1, 3, 5, 7, 7 | 0, 3, 5, 7 | |
2 | 5 | 0, 5 | 1 |
3 | 4 | 2, 5 | 1, 3, 8 |
4 | 3 | 2, 3 | 0, 4 |
5 | 5 | 9 | |
6 | 9 | 3, 5, 7 | |
7 | 3, 5 | 5, 9 | 0, 0, 8 |
8 | 4, 4, 4, 8 | 2 | 2 |
9 | 1 | 2, 9 | 3, 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
63
|
35
|
G7 |
829
|
166
|
278
|
G6 |
9053
2336
5810
|
3156
4457
6237
|
5709
6320
5682
|
G5 |
5467
|
1060
|
7640
|
G4 |
21257
13930
60007
01816
25694
61207
30669
|
36229
64862
04973
70582
43914
83027
32571
|
92960
86849
73285
19633
78435
96533
24913
|
G3 |
87594
03173
|
07455
62126
|
12498
33565
|
G2 |
09652
|
92074
|
63620
|
G1 |
02488
|
44132
|
34407
|
ĐB |
697070
|
717323
|
646269
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 7, 7 | 7, 9 | |
1 | 0, 6 | 4 | 3 |
2 | 9 | 3, 6, 7, 9 | 0, 0 |
3 | 0, 6 | 2, 7 | 3, 3, 5, 5 |
4 | 0, 9 | ||
5 | 2, 3, 7 | 5, 6, 7 | |
6 | 7, 9 | 0, 2, 3, 6 | 0, 5, 9 |
7 | 0, 3 | 1, 3, 4 | 8 |
8 | 7, 8 | 2 | 2, 5 |
9 | 4, 4 | 8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
78
|
89
|
G7 |
102
|
878
|
397
|
G6 |
3700
0340
2441
|
9203
8346
8790
|
3481
9426
8273
|
G5 |
0826
|
2444
|
1660
|
G4 |
17020
13626
22362
40248
91709
76089
80849
|
96506
63236
50597
02681
35472
79356
79550
|
43306
14117
71034
14363
22350
57520
68434
|
G3 |
45114
87260
|
59890
53669
|
09888
46072
|
G2 |
71799
|
53916
|
34899
|
G1 |
05919
|
99011
|
91659
|
ĐB |
479767
|
029782
|
435035
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0, 2, 9 | 3, 6 | 6 |
1 | 4, 9 | 1, 6 | 7 |
2 | 0, 6, 6 | 0, 6 | |
3 | 5 | 6 | 4, 4, 5 |
4 | 0, 1, 8, 9 | 4, 6 | |
5 | 0, 6 | 0, 9 | |
6 | 0, 2, 7 | 9 | 0, 3 |
7 | 2, 8, 8 | 2, 3 | |
8 | 9 | 1, 2 | 1, 8, 9 |
9 | 9 | 0, 0, 7 | 7, 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
74
|
28
|
G7 |
154
|
278
|
348
|
G6 |
9058
5508
3384
|
2026
8739
8958
|
3664
8518
7217
|
G5 |
6614
|
0943
|
9287
|
G4 |
30138
51048
76141
87732
72374
87108
91318
|
49543
26041
46009
67983
89570
95981
36484
|
30512
93568
24280
24064
13234
77566
54363
|
G3 |
33254
24911
|
35273
49879
|
27752
35500
|
G2 |
61523
|
74617
|
98644
|
G1 |
20708
|
37818
|
61912
|
ĐB |
030531
|
170075
|
351962
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8, 8, 8 | 9 | 0 |
1 | 1, 4, 8 | 7, 8 | 2, 2, 7, 8 |
2 | 3 | 6 | 8 |
3 | 1, 2, 8 | 9 | 4 |
4 | 1, 8 | 1, 3, 3 | 4, 8 |
5 | 4, 4, 8 | 8 | 2 |
6 | 5 | 2, 3, 4, 4, 6, 8 | |
7 | 4 | 0, 3, 4, 5, 8, 9 | |
8 | 4 | 1, 3, 4 | 0, 7 |
9 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.