Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
09
|
75
|
43
|
G7 |
421
|
762
|
933
|
G6 |
6812
2037
9985
|
3104
1089
3279
|
7540
7344
2449
|
G5 |
7486
|
8820
|
4191
|
G4 |
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
|
89535
13727
15350
83159
21701
18301
62996
|
11544
21117
21492
99345
32870
08437
48488
|
G3 |
04855
13395
|
60491
67426
|
00241
49783
|
G2 |
05390
|
15926
|
33024
|
G1 |
67241
|
63677
|
74867
|
ĐB |
318056
|
275437
|
299820
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3, 9, 9 | 1, 1, 4 | |
1 | 2, 2 | 7 | |
2 | 1 | 0, 6, 6, 7 | 0, 4 |
3 | 2, 4, 7 | 5, 7 | 3, 7 |
4 | 1 | 0, 1, 3, 4, 4, 5, 9 | |
5 | 5, 6 | 0, 9 | |
6 | 9 | 2 | 7 |
7 | 3 | 5, 7, 9 | 0 |
8 | 5, 6 | 9 | 3, 8 |
9 | 0, 5 | 1, 6 | 1, 2 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
25
|
19
|
G7 |
950
|
317
|
952
|
G6 |
6063
0795
4938
|
3972
7222
7021
|
8914
7905
4843
|
G5 |
2732
|
7103
|
0872
|
G4 |
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
|
67710
85918
31316
66784
63922
21676
71774
|
34934
14115
05437
20041
39255
14630
98817
|
G3 |
41362
84656
|
89848
01940
|
53903
40288
|
G2 |
34506
|
01109
|
47379
|
G1 |
31208
|
96938
|
39335
|
ĐB |
185966
|
628093
|
310585
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6, 8 | 3, 9 | 3, 5 |
1 | 5 | 0, 6, 7, 8 | 4, 5, 7, 9 |
2 | 1, 2, 2, 5 | ||
3 | 2, 8 | 8 | 0, 4, 5, 7 |
4 | 0 | 0, 8 | 1, 3 |
5 | 0, 6 | 2, 5 | |
6 | 2, 3, 6 | ||
7 | 4, 6 | 2, 4, 6 | 2, 9 |
8 | 1, 7 | 4 | 5, 8 |
9 | 5, 6, 7 | 3 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
88
|
87
|
25
|
G7 |
873
|
160
|
607
|
G6 |
6845
3279
4801
|
2893
6721
6378
|
6141
0403
9684
|
G5 |
5073
|
3775
|
6256
|
G4 |
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
|
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
|
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
|
G3 |
00638
08166
|
90679
17804
|
47124
77101
|
G2 |
64826
|
52497
|
10082
|
G1 |
83293
|
87117
|
18530
|
ĐB |
266550
|
888782
|
509945
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1, 7, 7 | 4, 6 | 1, 3, 7 |
1 | 4, 6 | 7 | 1 |
2 | 6 | 1, 4, 9 | 4, 5, 8 |
3 | 5, 8 | 4, 4 | 0 |
4 | 5 | 1, 2, 5 | |
5 | 0 | 5 | 2, 6, 7 |
6 | 6 | 0 | |
7 | 3, 3, 9 | 5, 8, 9 | 7, 8 |
8 | 8, 8 | 2, 7 | 2, 4 |
9 | 3, 8 | 3, 7, 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
18
|
73
|
G7 |
417
|
661
|
042
|
G6 |
9128
4779
4161
|
9692
9444
8454
|
6427
7878
8153
|
G5 |
4042
|
4404
|
0772
|
G4 |
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
|
49785
87182
65982
84540
73612
54819
57669
|
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
|
G3 |
38767
31936
|
20383
63313
|
25037
08940
|
G2 |
93234
|
83126
|
63380
|
G1 |
34716
|
73751
|
10456
|
ĐB |
520038
|
654401
|
249323
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5 | 1, 4 | |
1 | 0, 6, 7 | 2, 3, 8, 9 | |
2 | 8 | 6 | 2, 3, 7 |
3 | 4, 6, 8 | 2, 4, 7 | |
4 | 0, 2 | 0, 4 | 0, 2 |
5 | 3 | 1, 4 | 3, 6 |
6 | 1, 2, 3, 7 | 1, 9 | 0, 7 |
7 | 9 | 2, 2, 3, 8 | |
8 | 8 | 2, 2, 3, 5 | 0, 6 |
9 | 4 | 2 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
02
|
80
|
G7 |
873
|
738
|
743
|
G6 |
5428
6898
9441
|
6389
5924
7447
|
3690
0529
1627
|
G5 |
1526
|
8845
|
5336
|
G4 |
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
|
66430
16383
55137
57849
48610
59919
04547
|
64372
28709
50902
85425
78923
72170
14531
|
G3 |
52602
34823
|
59906
49606
|
50532
34493
|
G2 |
47093
|
17436
|
64441
|
G1 |
40451
|
09741
|
92233
|
ĐB |
861597
|
336944
|
396934
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2 | 2, 6, 6 | 2, 9 |
1 | 3, 3, 5 | 0, 9 | |
2 | 3, 3, 6, 6, 8 | 4 | 3, 5, 7, 9 |
3 | 0, 6, 7, 8 | 1, 2, 3, 4, 6 | |
4 | 1, 2 | 1, 4, 5, 7, 7, 9 | 1, 3 |
5 | 1 | ||
6 | |||
7 | 3 | 0, 2 | |
8 | 7 | 3, 9 | 0 |
9 | 2, 3, 7, 8 | 0, 3 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
17
|
67
|
G7 |
566
|
906
|
678
|
G6 |
1136
6790
6376
|
3292
0990
8538
|
9869
7329
3117
|
G5 |
0595
|
5013
|
6183
|
G4 |
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
|
65575
74650
78637
48715
97079
53568
53104
|
07438
27407
08058
60311
24605
44067
82417
|
G3 |
05778
22281
|
61948
71727
|
40356
01122
|
G2 |
63295
|
22502
|
90373
|
G1 |
29023
|
36692
|
45663
|
ĐB |
803162
|
189674
|
680154
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9 | 2, 4, 6 | 5, 7 |
1 | 3, 5, 7 | 1, 7, 7 | |
2 | 2, 3 | 7 | 2, 9 |
3 | 3, 6 | 7, 8 | 8 |
4 | 1 | 8 | |
5 | 9 | 0 | 4, 6, 8 |
6 | 2, 6, 8 | 8 | 3, 7, 7, 9 |
7 | 6, 8 | 4, 5, 9 | 3, 8 |
8 | 1, 1 | 3 | |
9 | 0, 1, 5, 5 | 0, 2, 2 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
34
|
03
|
70
|
G7 |
783
|
889
|
058
|
G6 |
7308
3033
3104
|
1160
8581
8819
|
5565
5282
7480
|
G5 |
1917
|
9639
|
7103
|
G4 |
96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
|
55519
69289
16011
28444
90254
42690
95044
|
00081
06597
07141
51274
31172
12332
88521
|
G3 |
93256
81205
|
42259
71746
|
75369
36909
|
G2 |
06079
|
23658
|
62547
|
G1 |
64200
|
92481
|
37814
|
ĐB |
568859
|
709071
|
590097
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0, 4, 5, 8 | 3 | 3, 9 |
1 | 7 | 1, 9, 9 | 4 |
2 | 3, 5 | 1 | |
3 | 3, 4, 4, 9 | 9 | 2 |
4 | 1, 9 | 4, 4, 6 | 1, 7 |
5 | 6, 9 | 4, 8, 9 | 8 |
6 | 0 | 5, 9 | |
7 | 4, 9 | 1 | 0, 2, 4 |
8 | 3 | 1, 1, 9, 9 | 0, 1, 2 |
9 | 0 | 7, 7 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.