| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
53
|
36
|
| G7 |
775
|
319
|
| G6 |
5403
7750
3575
|
8697
0485
7244
|
| G5 |
3170
|
9012
|
| G4 |
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
|
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
|
| G3 |
13179
52719
|
71434
08038
|
| G2 |
03869
|
73829
|
| G1 |
40370
|
48907
|
| ĐB |
866627
|
824429
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 3, 3, 7 | 7 |
| 1 | 0, 4, 9 | 2, 8, 9, 9 |
| 2 | 7 | 1, 9, 9 |
| 3 | 7 | 4, 5, 6, 8 |
| 4 | 7 | 4 |
| 5 | 0, 3 | 5 |
| 6 | 9 | |
| 7 | 0, 0, 5, 5, 9 | 5 |
| 8 | 2 | 5, 9 |
| 9 | 7 |


| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
75
|
07
|
| G7 |
968
|
564
|
| G6 |
7531
3078
9993
|
8793
2787
0261
|
| G5 |
0394
|
6630
|
| G4 |
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
|
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
|
| G3 |
58280
12680
|
42858
90634
|
| G2 |
23909
|
53198
|
| G1 |
20871
|
15746
|
| ĐB |
963289
|
004161
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 1, 9 | 7 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 4, 5 | |
| 3 | 1, 1 | 0, 4, 6 |
| 4 | 2, 6 | |
| 5 | 5 | 4, 8 |
| 6 | 3, 5, 8 | 1, 1, 4 |
| 7 | 1, 2, 5, 8 | 0 |
| 8 | 0, 0, 9 | 7 |
| 9 | 3, 4, 5 | 3, 8 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
35
|
73
|
| G7 |
549
|
024
|
| G6 |
3939
6994
4867
|
6512
6911
7111
|
| G5 |
7493
|
0810
|
| G4 |
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
|
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
|
| G3 |
73100
99473
|
08673
65700
|
| G2 |
98676
|
53582
|
| G1 |
49904
|
15868
|
| ĐB |
334029
|
615735
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 0, 4, 5 | 0 |
| 1 | 0, 1, 1, 2 | |
| 2 | 5, 9 | 4 |
| 3 | 5, 6, 9 | 2, 5 |
| 4 | 3, 9 | |
| 5 | 3 | 7, 8 |
| 6 | 7 | 6, 8 |
| 7 | 3, 6, 9 | 3, 3, 4, 9 |
| 8 | 0 | 2 |
| 9 | 3, 4 | 6 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
03
|
20
|
| G7 |
264
|
475
|
| G6 |
4634
7241
8885
|
4601
4307
7413
|
| G5 |
2671
|
1885
|
| G4 |
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
|
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
|
| G3 |
37716
06422
|
76322
74963
|
| G2 |
88727
|
75845
|
| G1 |
87740
|
42642
|
| ĐB |
931457
|
201723
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 2, 3, 8 | 1, 4, 7 |
| 1 | 6, 9 | 3 |
| 2 | 2, 7 | 0, 2, 3 |
| 3 | 4 | 1 |
| 4 | 0, 1, 1 | 2, 5, 5 |
| 5 | 7 | 0, 2 |
| 6 | 4, 7 | 3 |
| 7 | 1 | 5, 6 |
| 8 | 1, 5 | 5 |
| 9 | 3 | 5 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
12
|
16
|
| G7 |
639
|
662
|
| G6 |
9324
3381
2830
|
2001
3849
7646
|
| G5 |
5647
|
6364
|
| G4 |
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
|
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
|
| G3 |
68970
90206
|
23079
33050
|
| G2 |
82720
|
69444
|
| G1 |
95996
|
47724
|
| ĐB |
995118
|
999148
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 6 | 1, 5 |
| 1 | 2, 8, 9 | 6 |
| 2 | 0, 4, 5 | 4 |
| 3 | 0, 9 | |
| 4 | 4, 5, 7 | 4, 6, 8, 8, 9 |
| 5 | 5 | 0, 4 |
| 6 | 2, 4 | |
| 7 | 0 | 1, 9 |
| 8 | 1, 4 | 0, 8 |
| 9 | 5, 6 | 6 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
64
|
02
|
| G7 |
031
|
762
|
| G6 |
1524
9591
8559
|
5240
4583
9241
|
| G5 |
2821
|
8653
|
| G4 |
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
|
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
|
| G3 |
11984
14126
|
42157
98784
|
| G2 |
77424
|
12461
|
| G1 |
60191
|
91349
|
| ĐB |
543916
|
521927
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 6 | 2, 2 |
| 1 | 3, 6 | |
| 2 | 1, 4, 4, 6, 7 | 3, 7 |
| 3 | 1 | |
| 4 | 0, 1, 2, 9, 9 | |
| 5 | 9, 9 | 3, 7 |
| 6 | 1, 4 | 1, 2 |
| 7 | 4, 5 | 0 |
| 8 | 4 | 3, 4, 9 |
| 9 | 1, 1 | 7 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 |
96
|
96
|
| G7 |
915
|
030
|
| G6 |
9418
9390
1379
|
2169
4792
1148
|
| G5 |
6218
|
6813
|
| G4 |
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
|
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
|
| G3 |
08922
00201
|
97807
15408
|
| G2 |
01902
|
25976
|
| G1 |
35584
|
17328
|
| ĐB |
942254
|
654379
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 1, 2, 9 | 7, 8 |
| 1 | 4, 5, 7, 8, 8 | 0, 3 |
| 2 | 2 | 8 |
| 3 | 0, 2, 5, 7 | |
| 4 | 4, 8 | |
| 5 | 4, 7 | 2 |
| 6 | 2, 5 | 9 |
| 7 | 9 | 6, 8, 9 |
| 8 | 4, 6 | |
| 9 | 0, 6 | 2, 6 |

XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.