Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
39
|
73
|
G7 |
927
|
524
|
G6 |
5645
1106
2185
|
0994
1791
7471
|
G5 |
6258
|
1239
|
G4 |
81402
40434
63751
44290
65546
90913
33937
|
84195
89457
17331
10468
36830
99226
82366
|
G3 |
14783
28095
|
26585
32733
|
G2 |
89767
|
28994
|
G1 |
05382
|
92990
|
ĐB |
651413
|
531363
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2, 6 | |
1 | 3, 3 | |
2 | 7 | 4, 6 |
3 | 4, 7, 9 | 0, 1, 3, 9 |
4 | 5, 6 | |
5 | 1, 8 | 7 |
6 | 7 | 3, 6, 8 |
7 | 1, 3 | |
8 | 2, 3, 5 | 5 |
9 | 0, 5 | 0, 1, 4, 4, 5 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
21
|
19
|
G7 |
523
|
948
|
G6 |
8920
0048
4221
|
5798
0130
5336
|
G5 |
8638
|
0196
|
G4 |
61296
15621
95607
02778
05610
70958
54997
|
11929
41797
09580
91655
44835
90341
23997
|
G3 |
87857
34155
|
69648
67850
|
G2 |
75739
|
36608
|
G1 |
89510
|
37999
|
ĐB |
979599
|
106477
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 8 |
1 | 0, 0 | 9 |
2 | 0, 1, 1, 1, 3 | 9 |
3 | 8, 9 | 0, 5, 6 |
4 | 8 | 1, 8, 8 |
5 | 5, 7, 8 | 0, 5 |
6 | ||
7 | 8 | 7 |
8 | 0 | |
9 | 6, 7, 9 | 6, 7, 7, 8, 9 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
11
|
35
|
G7 |
714
|
926
|
G6 |
3558
7980
0854
|
2327
0145
9004
|
G5 |
7128
|
2904
|
G4 |
25500
11582
09826
77595
62097
37125
47805
|
83819
30637
86886
53049
98806
07856
82084
|
G3 |
21643
19676
|
72094
14854
|
G2 |
77483
|
82183
|
G1 |
10538
|
91387
|
ĐB |
778965
|
174608
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0, 5 | 4, 4, 6, 8 |
1 | 1, 4 | 9 |
2 | 5, 6, 8 | 6, 7 |
3 | 8 | 5, 7 |
4 | 3 | 5, 9 |
5 | 4, 8 | 4, 6 |
6 | 5 | |
7 | 6 | |
8 | 0, 2, 3 | 3, 4, 6, 7 |
9 | 5, 7 | 4 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
19
|
03
|
G7 |
375
|
667
|
G6 |
8007
5668
8187
|
1588
9027
1796
|
G5 |
6078
|
0079
|
G4 |
89888
49599
10534
28082
09494
21404
97610
|
47096
85531
53962
04237
70845
58895
16173
|
G3 |
65787
28256
|
28038
07489
|
G2 |
77016
|
81438
|
G1 |
13262
|
33060
|
ĐB |
459623
|
881691
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4, 7 | 3 |
1 | 0, 6, 9 | |
2 | 3 | 7 |
3 | 4 | 1, 7, 8, 8 |
4 | 5 | |
5 | 6 | |
6 | 2, 8 | 0, 2, 7 |
7 | 5, 8 | 3, 9 |
8 | 2, 7, 7, 8 | 8, 9 |
9 | 4, 9 | 1, 5, 6, 6 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
04
|
80
|
G7 |
665
|
778
|
G6 |
6037
1930
8620
|
6660
8003
1648
|
G5 |
7000
|
1909
|
G4 |
52905
98639
96674
53911
33094
20402
84154
|
51116
67617
95355
55142
40621
73279
17097
|
G3 |
75836
73803
|
22649
62947
|
G2 |
33681
|
82558
|
G1 |
17380
|
12708
|
ĐB |
442394
|
093379
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0, 2, 3, 4, 5 | 3, 8, 9 |
1 | 1 | 6, 7 |
2 | 0 | 1 |
3 | 0, 6, 7, 9 | |
4 | 2, 7, 8, 9 | |
5 | 4 | 5, 8 |
6 | 5 | 0 |
7 | 4 | 8, 9, 9 |
8 | 0, 1 | 0 |
9 | 4, 4 | 7 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
32
|
52
|
G7 |
928
|
310
|
G6 |
7116
3647
1460
|
3809
1169
7186
|
G5 |
4272
|
2208
|
G4 |
39019
23255
94294
90867
33123
64482
36597
|
65161
93562
63348
36612
69215
33771
59668
|
G3 |
85797
94559
|
27812
63341
|
G2 |
01208
|
35684
|
G1 |
88849
|
35603
|
ĐB |
208827
|
242677
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8 | 3, 8, 9 |
1 | 6, 9 | 0, 2, 2, 5 |
2 | 3, 7, 8 | |
3 | 2 | |
4 | 7, 9 | 1, 8 |
5 | 5, 9 | 2 |
6 | 0, 7 | 1, 2, 8, 9 |
7 | 2 | 1, 7 |
8 | 2 | 4, 6 |
9 | 4, 7, 7 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
40
|
79
|
G7 |
114
|
450
|
G6 |
7409
8934
3923
|
9718
6270
1081
|
G5 |
6686
|
1177
|
G4 |
15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189
|
50290
50779
73449
41375
07553
62374
99856
|
G3 |
68183
98232
|
62666
93448
|
G2 |
03817
|
39039
|
G1 |
18803
|
07448
|
ĐB |
461491
|
248292
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3, 9 | |
1 | 0, 4, 7 | 8 |
2 | 3 | |
3 | 0, 1, 2, 4 | 9 |
4 | 0, 3 | 8, 8, 9 |
5 | 0, 3, 6 | |
6 | 3 | 6 |
7 | 0, 4, 5, 7, 9, 9 | |
8 | 3, 6, 9 | 1 |
9 | 1, 7 | 0, 2 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.