Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
99
|
31
|
G7 |
276
|
509
|
G6 |
7586
2026
7012
|
1450
3141
0876
|
G5 |
2105
|
9121
|
G4 |
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
|
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
|
G3 |
52964
82007
|
95466
28827
|
G2 |
94928
|
12820
|
G1 |
34087
|
87606
|
ĐB |
643466
|
416753
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5, 7, 8 | 6, 9 |
1 | 2 | 1 |
2 | 6, 8 | 0, 1, 4, 7 |
3 | 1, 4, 4 | |
4 | 1 | |
5 | 2, 2, 5, 5 | 0, 1, 3 |
6 | 4, 6, 9 | 6 |
7 | 6 | 1, 6 |
8 | 6, 7 | |
9 | 9, 9 | 9 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
03
|
47
|
G7 |
833
|
810
|
G6 |
3109
6649
3232
|
3320
8690
4475
|
G5 |
0003
|
1636
|
G4 |
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
|
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
|
G3 |
58607
68578
|
18028
71530
|
G2 |
02619
|
07966
|
G1 |
00306
|
77107
|
ĐB |
983217
|
629502
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3, 3, 6, 7, 9 | 2, 4, 7 |
1 | 5, 7, 7, 9 | 0 |
2 | 2 | 0, 7, 8 |
3 | 2, 3 | 0, 6 |
4 | 9 | 4, 7 |
5 | 3, 5 | 3 |
6 | 6, 6 | |
7 | 8 | 1, 5 |
8 | 8 | |
9 | 6 | 0, 1 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
57
|
64
|
G7 |
517
|
124
|
G6 |
1729
6476
0428
|
7964
9410
1932
|
G5 |
4909
|
0895
|
G4 |
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
|
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
|
G3 |
96845
91923
|
32714
36647
|
G2 |
43752
|
70918
|
G1 |
74319
|
29163
|
ĐB |
421244
|
939149
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9, 9 | |
1 | 7, 7, 9 | 0, 3, 4, 8 |
2 | 3, 8, 9 | 4, 4, 8 |
3 | 2 | |
4 | 4, 5 | 7, 9 |
5 | 2, 2, 7 | |
6 | 3, 4, 4 | |
7 | 6, 6 | 9 |
8 | 1, 2, 2 | 0, 4 |
9 | 5, 8 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
13
|
23
|
G7 |
292
|
536
|
G6 |
6946
6400
6351
|
3097
9394
8815
|
G5 |
7922
|
1210
|
G4 |
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
|
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
|
G3 |
94213
58888
|
95364
04717
|
G2 |
51304
|
72318
|
G1 |
75688
|
78435
|
ĐB |
208358
|
049036
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0, 4, 7 | 8 |
1 | 3, 3, 3 | 0, 5, 7, 8 |
2 | 2 | 1, 3, 8, 9 |
3 | 5, 6, 6 | |
4 | 6, 6, 8 | |
5 | 1, 2, 8 | |
6 | 4, 9 | |
7 | ||
8 | 8, 8 | |
9 | 2, 9, 9 | 1, 4, 7, 7 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
21
|
59
|
G7 |
917
|
738
|
G6 |
0429
8704
6880
|
4307
7637
3242
|
G5 |
1827
|
5053
|
G4 |
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
|
43529
53185
82142
62509
79922
14362
10643
|
G3 |
98065
21526
|
30371
90203
|
G2 |
09657
|
52560
|
G1 |
87671
|
05277
|
ĐB |
727772
|
905943
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4, 9 | 3, 7, 9 |
1 | 6, 7 | |
2 | 1, 6, 7, 9 | 2, 9 |
3 | 7, 8 | |
4 | 2, 2, 3, 3 | |
5 | 1, 7, 9 | 3, 9 |
6 | 5, 5 | 0, 2 |
7 | 1, 2, 6 | 1, 7 |
8 | 0 | 5 |
9 | 1 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
49
|
43
|
G7 |
284
|
334
|
G6 |
8770
3051
3111
|
2807
8469
4139
|
G5 |
0174
|
4910
|
G4 |
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
|
98965
17140
69448
32862
82028
56326
90984
|
G3 |
83862
98066
|
72307
89792
|
G2 |
82254
|
28699
|
G1 |
47579
|
56300
|
ĐB |
168287
|
729799
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0, 7, 7 | |
1 | 1, 5 | 0 |
2 | 6, 8 | |
3 | 9 | 4, 9 |
4 | 9 | 0, 3, 8 |
5 | 1, 4, 6 | |
6 | 0, 2, 2, 6 | 2, 5, 9 |
7 | 0, 3, 4, 9 | |
8 | 4, 6, 7 | 4 |
9 | 2, 9, 9 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
43
|
28
|
G7 |
083
|
600
|
G6 |
5545
3082
5134
|
6970
7025
5048
|
G5 |
8077
|
8020
|
G4 |
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
|
16710
51138
80944
95102
27055
66653
54540
|
G3 |
65054
63724
|
00984
20834
|
G2 |
10518
|
55891
|
G1 |
73161
|
42287
|
ĐB |
225438
|
112501
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 0, 1, 2 |
1 | 8 | 0 |
2 | 4, 4 | 0, 5, 8 |
3 | 1, 4, 8, 9 | 4, 8 |
4 | 3, 5 | 0, 4, 8 |
5 | 4 | 3, 5 |
6 | 1, 1, 4 | |
7 | 7 | 0 |
8 | 2, 3 | 4, 7 |
9 | 1 | 1 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.