Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
17
|
67
|
G7 |
392
|
949
|
G6 |
6172
9615
0769
|
8830
7332
6636
|
G5 |
8688
|
2472
|
G4 |
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865
|
26084
49801
83096
26127
89414
73104
80832
|
G3 |
94896
17411
|
78646
70370
|
G2 |
86822
|
44996
|
G1 |
63543
|
96899
|
ĐB |
790067
|
752720
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 1, 4 |
1 | 1, 3, 3, 5, 7 | 4 |
2 | 2 | 0, 7 |
3 | 0, 2, 2, 6 | |
4 | 3, 4 | 6, 9 |
5 | ||
6 | 5, 7, 9 | 7 |
7 | 2 | 0, 2 |
8 | 8 | 4 |
9 | 2, 6, 8, 8 | 6, 6, 9 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54
|
62
|
G7 |
645
|
041
|
G6 |
7931
9198
0475
|
7289
5055
1399
|
G5 |
7347
|
1376
|
G4 |
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
|
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
|
G3 |
58623
33877
|
35470
91767
|
G2 |
54982
|
24251
|
G1 |
28496
|
61138
|
ĐB |
706843
|
031905
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0, 4 | 5 |
1 | 1 | 0 |
2 | 1, 3 | 2, 3 |
3 | 0, 1 | 8 |
4 | 3, 5, 7 | 1 |
5 | 4 | 1, 5 |
6 | 3 | 2, 4, 7 |
7 | 5, 7 | 0, 6 |
8 | 2 | 9 |
9 | 4, 6, 8 | 2, 2, 3, 9 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
93
|
27
|
G7 |
930
|
224
|
G6 |
7522
9620
1239
|
5214
2510
6620
|
G5 |
6905
|
1673
|
G4 |
11534
03723
94260
54549
11511
18719
08119
|
53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
|
G3 |
83562
51894
|
83910
44726
|
G2 |
83184
|
58318
|
G1 |
82851
|
47638
|
ĐB |
830050
|
519203
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5 | 3, 3 |
1 | 1, 9, 9 | 0, 0, 4, 8 |
2 | 0, 2, 3 | 0, 2, 4, 6, 7, 7 |
3 | 0, 4, 9 | 3, 4, 8, 8 |
4 | 9 | |
5 | 0, 1 | |
6 | 0, 2 | |
7 | 3 | |
8 | 4 | 0 |
9 | 3, 4 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
05
|
95
|
G7 |
996
|
795
|
G6 |
5530
8360
3919
|
3969
3658
8599
|
G5 |
1319
|
0369
|
G4 |
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
|
29021
17128
24277
07213
60673
21263
63347
|
G3 |
48238
52196
|
37269
25925
|
G2 |
03545
|
11934
|
G1 |
87798
|
82186
|
ĐB |
498200
|
235570
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0, 5, 7 | |
1 | 9, 9 | 3 |
2 | 1, 5, 8 | |
3 | 0, 8 | 4 |
4 | 5 | 7 |
5 | 0, 6 | 8 |
6 | 0, 1 | 3, 9, 9, 9 |
7 | 0, 3, 7 | |
8 | 1 | 6 |
9 | 1, 4, 6, 6, 8 | 5, 5, 9 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
39
|
13
|
G7 |
549
|
649
|
G6 |
6352
0063
3533
|
5956
8356
4445
|
G5 |
8666
|
3884
|
G4 |
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
|
93396
71265
87829
85081
48026
09542
92382
|
G3 |
55052
11243
|
69050
11382
|
G2 |
16825
|
55701
|
G1 |
02788
|
91709
|
ĐB |
233809
|
577981
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 1, 9 |
1 | 4, 6 | 3 |
2 | 5, 7, 7 | 6, 9 |
3 | 3, 9 | |
4 | 3, 9 | 2, 5, 9 |
5 | 2, 2 | 0, 6, 6 |
6 | 0, 3, 6 | 5 |
7 | 7 | |
8 | 3, 8 | 1, 1, 2, 2, 4 |
9 | 6 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
79
|
37
|
G7 |
203
|
482
|
G6 |
8182
9565
0925
|
5363
3724
3318
|
G5 |
1826
|
3132
|
G4 |
16726
75375
32729
72070
23244
58782
64235
|
07987
31689
45051
74433
21340
52778
26259
|
G3 |
71012
69733
|
96228
04874
|
G2 |
84424
|
28094
|
G1 |
16103
|
39491
|
ĐB |
065234
|
889280
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3, 3 | |
1 | 2 | 8 |
2 | 4, 5, 6, 6, 9 | 4, 8 |
3 | 3, 4, 5 | 2, 3, 7 |
4 | 4 | 0 |
5 | 1, 9 | |
6 | 5 | 3 |
7 | 0, 5, 9 | 4, 8 |
8 | 2, 2 | 0, 2, 7, 9 |
9 | 1, 4 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
06
|
82
|
G7 |
722
|
062
|
G6 |
5239
2462
2039
|
7633
3586
2190
|
G5 |
6670
|
9375
|
G4 |
04148
38282
75693
73639
00395
52583
15710
|
96289
63439
53592
59062
47385
36895
79730
|
G3 |
39771
81270
|
85846
34773
|
G2 |
31559
|
23629
|
G1 |
32893
|
07153
|
ĐB |
626565
|
081966
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | |
1 | 0 | |
2 | 2 | 9 |
3 | 9, 9, 9 | 0, 3, 9 |
4 | 8 | 6 |
5 | 9 | 3 |
6 | 2, 5 | 2, 2, 6 |
7 | 0, 0, 1 | 3, 5 |
8 | 2, 3 | 2, 5, 6, 9 |
9 | 3, 3, 5 | 0, 2, 5 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.