Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
20
|
21
|
G7 |
450
|
147
|
G6 |
3762
7647
6751
|
3679
3596
9993
|
G5 |
6376
|
4240
|
G4 |
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
|
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
|
G3 |
79375
70978
|
49113
93622
|
G2 |
81409
|
13050
|
G1 |
60653
|
46367
|
ĐB |
185855
|
070699
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 2, 2, 3 | 2, 3 |
2 | 0 | 1, 2, 4 |
3 | 4, 9 | |
4 | 7 | 0, 3, 7 |
5 | 0, 1, 3, 5 | 0 |
6 | 2 | 7 |
7 | 5, 6, 8 | 5, 9 |
8 | 0, 6, 9, 9 | |
9 | 3, 6, 6, 9 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
70
|
33
|
G7 |
951
|
281
|
G6 |
3858
5784
8741
|
2885
4733
6515
|
G5 |
8368
|
5976
|
G4 |
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
|
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
|
G3 |
60159
25073
|
23735
42882
|
G2 |
34961
|
21686
|
G1 |
32958
|
50434
|
ĐB |
685419
|
304199
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 | |
1 | 9 | 5 |
2 | 5 | |
3 | 5 | 3, 3, 4, 5 |
4 | 0, 1, 9 | 2 |
5 | 1, 8, 8, 9 | 1 |
6 | 1, 1, 2, 8 | 3 |
7 | 0, 1, 3, 8 | 6 |
8 | 4 | 1, 1, 2, 4, 5, 6 |
9 | 9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
68
|
16
|
03
|
G7 |
647
|
693
|
336
|
G6 |
4376
7715
1159
|
5384
4591
0556
|
1866
0738
3086
|
G5 |
3684
|
2453
|
9257
|
G4 |
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
|
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
|
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
|
G3 |
82286
10965
|
20237
54793
|
42691
28062
|
G2 |
05020
|
75779
|
83534
|
G1 |
74754
|
08277
|
55824
|
ĐB |
577483
|
602156
|
271494
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 5 | 6 | 2, 3, 8 |
1 | 5 | 2, 3, 6 | |
2 | 0, 6 | 4 | |
3 | 8, 9 | 7, 7 | 4, 6, 8 |
4 | 7, 9 | ||
5 | 4, 9 | 3, 4, 6, 6 | 5, 7 |
6 | 5, 8 | 2, 3, 6, 7 | |
7 | 2, 4, 6 | 7, 9 | 5 |
8 | 3, 4, 6 | 4, 5 | 6 |
9 | 1, 3, 3, 5 | 0, 1, 4 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
84
|
89
|
40
|
G7 |
416
|
888
|
523
|
G6 |
6787
8741
2462
|
3934
5056
7360
|
8602
7175
1362
|
G5 |
2254
|
4286
|
1391
|
G4 |
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
|
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
|
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
|
G3 |
93584
57732
|
87779
25986
|
84289
94723
|
G2 |
56484
|
24288
|
44181
|
G1 |
62924
|
47418
|
03024
|
ĐB |
488083
|
037476
|
169030
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 7 | 3 | 2 |
1 | 2, 5, 6 | 6, 8 | 2 |
2 | 4 | 5 | 0, 3, 3, 4, 8, 9 |
3 | 2 | 4, 7 | 0 |
4 | 1, 9 | 0 | |
5 | 4 | 6 | 9 |
6 | 2 | 0 | 2 |
7 | 9 | 6, 9 | 5 |
8 | 3, 4, 4, 4, 7, 8 | 5, 6, 6, 8, 8, 9 | 1, 1, 9 |
9 | 4 | 5, 9 | 1, 6 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
07
|
60
|
G7 |
445
|
461
|
G6 |
5110
3371
4113
|
5240
2782
7976
|
G5 |
0673
|
0685
|
G4 |
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
|
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
|
G3 |
88758
01198
|
34534
67342
|
G2 |
30566
|
81018
|
G1 |
88907
|
56114
|
ĐB |
588840
|
351305
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7, 7 | 3, 5 |
1 | 0, 3 | 4, 5, 8 |
2 | 4 | 9 |
3 | 0, 3, 4 | |
4 | 0, 0, 5 | 0, 2 |
5 | 3, 4, 8 | 2, 4 |
6 | 6 | 0, 1 |
7 | 1, 3, 4 | 6 |
8 | 2, 5 | |
9 | 4, 5, 8 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
11
|
98
|
G7 |
060
|
560
|
248
|
G6 |
6989
2661
2033
|
6914
6495
1071
|
5024
8773
4562
|
G5 |
2399
|
6072
|
3558
|
G4 |
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
|
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
|
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
|
G3 |
25382
66569
|
41157
81188
|
20322
41816
|
G2 |
81029
|
41794
|
54882
|
G1 |
08189
|
36181
|
36579
|
ĐB |
122309
|
899897
|
119997
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 | ||
1 | 1, 1 | 1, 4 | 4, 6 |
2 | 9 | 2, 4, 5 | |
3 | 3 | 8 | 5 |
4 | 9 | 2 | 1, 3, 8 |
5 | 1, 7, 9 | 1, 8 | |
6 | 0, 1, 6, 9 | 0, 6 | 2 |
7 | 6, 8 | 0, 1, 2 | 3, 6, 9 |
8 | 2, 9, 9 | 1, 8 | 2 |
9 | 7, 9, 9 | 1, 4, 5, 7 | 7, 8 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
49
|
61
|
G7 |
517
|
530
|
G6 |
7359
3867
4707
|
5339
1151
5731
|
G5 |
0260
|
9152
|
G4 |
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
|
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
|
G3 |
46325
29258
|
12316
56289
|
G2 |
86061
|
21548
|
G1 |
37936
|
86046
|
ĐB |
569773
|
647225
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 7 | |
1 | 5, 7 | 6, 8 |
2 | 4, 5, 9 | 0, 2, 5 |
3 | 6, 7 | 0, 1, 9 |
4 | 9 | 1, 6, 8 |
5 | 8, 9 | 1, 2, 3 |
6 | 0, 1, 7, 8 | 1 |
7 | 3 | 0, 2 |
8 | 0 | 9 |
9 | 8 |
XSMT - SXMT - Kết Quả Xổ Số miền Trung hôm nay mở thưởng lúc 17h10. Xổ số kiến thiết miền Trung nhanh và chính xác 100%
Lịch quay mở thưởng xổ số kiến thiết miền Trung các ngày trong tuần:
- Ngày thứ 2 do Công ty xổ số kiến thiết TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau phát hành và mở thưởng.
- Thứ 3 do đài Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu phát hành.
- Thứ 4 do đài Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng mở thưởng.
- Thứ 5 do đài Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận phát hành.
- Thứ 6 do đài Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh mở thưởng.
- Thứ 7 do 4 đài quay số là TP Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang phát hành.
- Chủ nhật được đài Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt Lâm Đồng mở thưởng.
* Thông thường có 3 đài miền Trung mỗi ngày thì sẽ có 1 đài chính và 2 đài phụ, đài chính là những đài được bôi đậm trong danh sách, từ những thông tin này, bạn có thể nắm rõ được hôm nay xs miền Trung đài nào quay.
Mỗi vé số miền Trung hôm nay có giá trị là 10.000 vnđ, được so sánh với 9 giải từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu này áp dụng được với tất cả các đài miền Trung:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn cho biết khi dò kết quả xổ số trùng với nhiều giải của ba đài XSMT hôm nay thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng miền Trung đó.
Chúc bạn may mắn!