Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
71
|
10
|
G7 |
684
|
928
|
023
|
G6 |
4722
0799
9437
|
7121
6307
4147
|
6319
6300
2617
|
G5 |
4714
|
8762
|
6312
|
G4 |
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
|
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
|
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
|
G3 |
67510
71482
|
57368
12262
|
99797
03177
|
G2 |
00403
|
11913
|
28621
|
G1 |
92044
|
71150
|
04617
|
ĐB |
094610
|
296358
|
395309
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6, 7, 7, 9 | 0, 5, 9 |
1 | 0, 0, 1, 4, 8 | 1, 3, 5, 5 | 0, 2, 7, 7, 9 |
2 | 2 | 1, 8 | 1, 3 |
3 | 2, 7 | 4 | |
4 | 4 | 7 | |
5 | 9 | 0, 8, 9 | 5 |
6 | 9 | 2, 2, 8 | 2, 8 |
7 | 8 | 1 | 6, 7 |
8 | 2, 4, 5 | 6 | |
9 | 6, 9 | 7 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
15
|
41
|
26
|
G7 |
004
|
780
|
398
|
G6 |
5244
2369
6031
|
0255
6139
3494
|
9004
1364
4147
|
G5 |
7070
|
6315
|
9675
|
G4 |
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
|
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
|
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
|
G3 |
34731
02906
|
69578
96480
|
21826
94781
|
G2 |
08745
|
55560
|
54197
|
G1 |
38767
|
78816
|
83881
|
ĐB |
013901
|
674256
|
589281
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 1, 4, 4, 6, 6 | 4, 6 | |
1 | 5, 7 | 5, 6, 8 | |
2 | 5, 6, 6 | ||
3 | 1, 1 | 9 | 2 |
4 | 4, 5 | 1 | 7 |
5 | 4, 5, 6 | 9 | |
6 | 1, 3, 7, 7, 9 | 0, 5 | 4 |
7 | 0 | 8 | 5 |
8 | 6 | 0, 0, 5 | 1, 1, 1 |
9 | 0, 4, 6, 6 | 0, 2, 7, 8, 8 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
60
|
01
|
45
|
G7 |
612
|
346
|
727
|
G6 |
8800
1649
4816
|
8368
2302
8479
|
7421
2918
9923
|
G5 |
5045
|
3269
|
1338
|
G4 |
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
|
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
|
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
|
G3 |
55190
77052
|
74977
76154
|
16099
09654
|
G2 |
28825
|
41761
|
79982
|
G1 |
83371
|
88702
|
65092
|
ĐB |
134441
|
221981
|
980109
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 0, 2 | 1, 2, 2 | 0, 5, 9 |
1 | 2, 6, 6, 9 | 4 | 8, 8 |
2 | 5 | 7 | 1, 3, 7, 7 |
3 | 7 | 4 | 8 |
4 | 1, 5, 9 | 6, 9 | 5 |
5 | 2, 9 | 0, 4 | 4, 5 |
6 | 0, 4 | 1, 8, 9 | 8 |
7 | 1 | 7, 7, 9 | |
8 | 1 | 2 | |
9 | 0, 9 | 5 | 2, 5, 9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
59
|
61
|
49
|
G7 |
881
|
724
|
594
|
G6 |
4096
4788
3507
|
5629
7074
6678
|
8246
3191
6739
|
G5 |
6440
|
8247
|
2905
|
G4 |
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
|
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
|
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
|
G3 |
49456
34503
|
01988
20167
|
34687
09224
|
G2 |
66736
|
47651
|
33454
|
G1 |
34240
|
03124
|
47885
|
ĐB |
185435
|
129568
|
502074
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 3, 7 | 4 | 5 |
1 | 6 | 4 | |
2 | 0, 4, 4, 8, 9 | 4, 4 | |
3 | 2, 5, 6 | 9 | 9 |
4 | 0, 0, 4 | 6, 7 | 6, 9 |
5 | 2, 6, 9 | 1 | 3, 4 |
6 | 6 | 1, 7, 8 | |
7 | 0, 4, 5, 8 | 2, 4, 9 | |
8 | 1, 5, 8 | 8 | 5, 5, 7, 7 |
9 | 1, 6 | 1, 4 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
14
|
24
|
G7 |
150
|
712
|
431
|
G6 |
3519
8515
3592
|
6541
9513
2010
|
5657
8612
9998
|
G5 |
3004
|
0979
|
6105
|
G4 |
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
|
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
|
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
|
G3 |
19346
79234
|
68828
87577
|
71502
30413
|
G2 |
51178
|
05703
|
43020
|
G1 |
40043
|
59905
|
75309
|
ĐB |
728799
|
264453
|
900670
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 1, 4, 4, 9 | 3, 5, 8 | 2, 5, 9 |
1 | 5, 8, 9 | 0, 2, 3, 4 | 2, 3 |
2 | 0 | 3, 8 | 0, 0, 4 |
3 | 4 | 0, 1 | |
4 | 3, 6 | 1, 4 | |
5 | 0 | 3, 7 | 7 |
6 | 9 | 0, 3 | |
7 | 3, 8 | 4, 7, 9, 9 | 0 |
8 | 4 | 0, 2 | |
9 | 2, 4, 9 | 7, 8 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
74
|
80
|
G7 |
322
|
039
|
452
|
G6 |
9787
3834
2273
|
7590
3167
0720
|
6995
0606
4276
|
G5 |
3786
|
3074
|
9012
|
G4 |
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
|
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
|
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
|
G3 |
22828
73519
|
01292
34827
|
47823
35671
|
G2 |
66446
|
42336
|
96742
|
G1 |
70139
|
61221
|
19534
|
ĐB |
336943
|
243147
|
961086
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4 | 6 |
1 | 9 | 2, 2, 6, 6 | |
2 | 0, 2, 8 | 0, 1, 7, 7 | 3 |
3 | 4, 9 | 0, 6, 9 | 4, 4 |
4 | 2, 3, 6 | 1, 7 | 0, 2 |
5 | 0, 1 | 2 | |
6 | 5, 8 | 7 | 6 |
7 | 3 | 4, 4, 7 | 1, 6 |
8 | 6, 7, 9 | 0, 6 | |
9 | 0, 2, 8, 9 | 0, 5 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
91
|
93
|
33
|
G7 |
524
|
273
|
168
|
G6 |
2482
3573
9187
|
6475
9226
7926
|
9555
0408
6608
|
G5 |
4565
|
0357
|
9120
|
G4 |
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
|
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
|
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
|
G3 |
06754
86209
|
09830
40324
|
79884
13487
|
G2 |
60779
|
67901
|
56509
|
G1 |
39319
|
72314
|
66825
|
ĐB |
150300
|
668404
|
711687
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 0, 9 | 1, 4, 4 | 8, 8, 8, 9 |
1 | 9 | 4, 6 | 5 |
2 | 3, 4, 4 | 4, 6, 6 | 0, 5 |
3 | 0, 4 | 3, 3 | |
4 | 9 | 9 | |
5 | 4 | 7 | 5 |
6 | 3, 5, 9 | 1, 8 | |
7 | 3, 4, 9 | 1, 3, 3, 5, 5 | 6 |
8 | 2, 2, 7 | 4, 7, 7 | |
9 | 1, 4 | 3 | 6 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.