Bảng thống kê lô gan Đà Lạt lâu chưa về

Thống kê lô tô gan Đà Lạt ngày 19/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đà Lạt lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
57 04/08/2024 25 27
86 01/09/2024 21 23
10 29/09/2024 17 27
71 06/10/2024 16 23
12 06/10/2024 16 54
93 06/10/2024 16 22
68 13/10/2024 15 32
01 20/10/2024 14 27
24 03/11/2024 12 29
75 03/11/2024 12 33
97 03/11/2024 12 53
36 10/11/2024 11 27
60 10/11/2024 11 41
98 17/11/2024 10 27

Cặp lô gan Đà Lạt lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
68-86 13/10/2024 15 23
01-10 20/10/2024 14 16
57-75 03/11/2024 12 20
48-84 01/12/2024 8 15
36-63 08/12/2024 7 18
24-42 08/12/2024 7 20
79-97 08/12/2024 7 13
35-53 15/12/2024 6 16
17-71 22/12/2024 5 13
45-54 22/12/2024 5 20
44-99 22/12/2024 5 19
78-87 29/12/2024 4 21
02-20 29/12/2024 4 12
49-94 29/12/2024 4 15
12-21 05/01/2025 3 18
33-88 05/01/2025 3 15
16-61 05/01/2025 3 14

Gan cực đại Đà Lạt các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
12 54 24/01/2010 đến 06/02/2011 12/01/2025
80 54 04/01/2009 đến 17/01/2010 20/10/2024
97 53 28/11/2021 đến 04/12/2022 15/12/2024
51 50 08/06/2014 đến 24/05/2015 16/03/2025
04 50 03/11/2013 đến 19/10/2014 16/03/2025
25 47 19/03/2017 đến 11/02/2018 22/12/2024
06 46 10/05/2015 đến 27/03/2016 16/03/2025
43 42 13/05/2018 đến 03/03/2019 16/03/2025
50 42 20/08/2017 đến 10/06/2018 16/03/2025
29 42 10/05/2015 đến 28/02/2016 09/03/2025
60 41 25/12/2011 đến 07/10/2012 29/09/2024
90 41 06/12/2009 đến 19/09/2010 12/01/2025
32 40 28/10/2018 đến 04/08/2019 06/10/2024
70 37 24/10/2010 đến 10/07/2011 16/03/2025
23 36 02/11/2014 đến 12/07/2015 08/12/2024
79 36 11/07/2010 đến 20/03/2011 16/03/2025
67 36 30/06/2013 đến 09/03/2014 05/01/2025
56 35 14/05/2017 đến 14/01/2018 22/12/2024
40 35 24/05/2015 đến 24/01/2016 05/01/2025
38 35 08/03/2020 đến 06/12/2020 22/12/2024
49 33 05/11/2017 đến 24/06/2018 29/12/2024
75 33 23/02/2020 đến 08/11/2020 05/01/2025
22 33 01/01/2012 đến 19/08/2012 01/12/2024
47 32 05/04/2009 đến 15/11/2009 16/03/2025
39 32 30/01/2022 đến 11/09/2022 03/11/2024
63 32 09/12/2012 đến 21/07/2013 09/03/2025
68 32 29/04/2012 đến 09/12/2012 12/01/2025
77 31 06/05/2018 đến 09/12/2018 08/12/2024
26 31 21/04/2019 đến 24/11/2019 22/12/2024
45 31 30/08/2020 đến 04/04/2021 12/01/2025
33 30 06/02/2011 đến 04/09/2011 16/03/2025
78 30 15/11/2020 đến 13/06/2021 29/12/2024
19 30 25/03/2018 đến 21/10/2018 09/03/2025
17 30 11/11/2018 đến 09/06/2019 05/01/2025
14 30 23/08/2020 đến 21/03/2021 09/03/2025
05 30 22/03/2009 đến 18/10/2009 15/12/2024
64 29 10/10/2010 đến 01/05/2011 10/11/2024
94 29 28/02/2016 đến 18/09/2016 09/03/2025
82 29 10/06/2018 đến 30/12/2018 16/03/2025
59 29 22/12/2013 đến 13/07/2014 09/03/2025
24 29 03/08/2014 đến 22/02/2015 24/11/2024
99 29 16/07/2017 đến 04/02/2018 16/03/2025
46 29 29/03/2020 đến 15/11/2020 08/12/2024
20 29 04/01/2015 đến 26/07/2015 16/03/2025
15 29 04/04/2010 đến 24/10/2010 22/12/2024
31 29 06/09/2009 đến 28/03/2010 22/12/2024
52 28 23/06/2019 đến 05/01/2020 09/03/2025
53 28 26/02/2017 đến 10/09/2017 05/01/2025
73 28 08/04/2018 đến 21/10/2018 01/12/2024
37 28 02/04/2017 đến 15/10/2017 24/11/2024
81 28 08/02/2009 đến 23/08/2009 12/01/2025
84 27 06/03/2022 đến 11/09/2022 12/01/2025
10 27 13/04/2014 đến 19/10/2014 12/01/2025
57 27 25/09/2016 đến 02/04/2017 01/12/2024
96 27 20/09/2020 đến 28/03/2021 22/12/2024
98 27 10/08/2014 đến 15/02/2015 12/01/2025
01 27 08/11/2015 đến 15/05/2016 12/01/2025
36 27 30/11/2014 đến 07/06/2015 04/08/2024
18 26 09/04/2017 đến 08/10/2017 09/03/2025
21 26 26/12/2010 đến 26/06/2011 05/01/2025
07 26 28/06/2009 đến 27/12/2009 10/11/2024
08 26 28/11/2010 đến 29/05/2011 22/12/2024
11 26 15/11/2009 đến 16/05/2010 24/11/2024
28 26 03/03/2013 đến 01/09/2013 08/12/2024
74 26 04/08/2013 đến 02/02/2014 09/03/2025
54 26 12/09/2010 đến 13/03/2011 12/01/2025
16 25 18/02/2018 đến 12/08/2018 09/03/2025
69 25 05/08/2018 đến 27/01/2019 09/03/2025
02 25 19/04/2009 đến 11/10/2009 13/10/2024
30 25 14/10/2018 đến 07/04/2019 16/03/2025
58 25 22/04/2012 đến 14/10/2012 09/03/2025
88 25 27/02/2011 đến 21/08/2011 06/10/2024
62 25 05/12/2010 đến 29/05/2011 09/03/2025
87 25 17/01/2021 đến 24/10/2021 09/03/2025
83 24 07/11/2010 đến 24/04/2011 12/01/2025
91 24 14/12/2014 đến 31/05/2015 03/11/2024
92 24 16/12/2018 đến 02/06/2019 05/01/2025
89 24 24/01/2016 đến 10/07/2016 16/03/2025
27 24 11/03/2012 đến 26/08/2012 29/12/2024
44 24 28/08/2022 đến 12/02/2023 08/12/2024
42 24 01/11/2009 đến 18/04/2010 12/01/2025
66 24 30/12/2018 đến 16/06/2019 16/03/2025
95 23 18/04/2021 đến 09/01/2022 12/01/2025
55 23 02/01/2022 đến 12/06/2022 12/01/2025
71 23 29/08/2010 đến 06/02/2011 01/12/2024
61 23 02/06/2013 đến 10/11/2013 16/03/2025
00 23 13/03/2022 đến 21/08/2022 01/09/2024
86 23 06/05/2012 đến 14/10/2012 15/12/2024
65 23 24/01/2016 đến 03/07/2016 05/01/2025
72 23 08/03/2020 đến 13/09/2020 12/01/2025
09 23 05/08/2012 đến 13/01/2013 09/03/2025
76 23 29/07/2012 đến 06/01/2013 09/03/2025
48 22 19/05/2019 đến 20/10/2019 08/12/2024
35 22 31/07/2016 đến 01/01/2017 06/10/2024
93 22 13/02/2011 đến 17/07/2011 29/12/2024
34 22 07/11/2010 đến 10/04/2011 12/01/2025
41 21 24/04/2022 đến 18/09/2022 05/01/2025
13 21 05/01/2014 đến 01/06/2014 03/11/2024
85 21 06/10/2019 đến 01/03/2020 17/11/2024
03 20 30/01/2011 đến 19/06/2011 24/11/2024

Gan cực đại Đà Lạt các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
28-82 23 10/02/2019 đến 21/07/2019 20/10/2024
68-86 23 06/05/2012 đến 14/10/2012 29/12/2024
07-70 21 05/02/2017 đến 02/07/2017 16/03/2025
78-87 21 17/01/2021 đến 13/06/2021 16/03/2025
57-75 20 03/05/2020 đến 20/09/2020 12/01/2025
46-64 20 22/01/2012 đến 10/06/2012 16/03/2025
24-42 20 01/11/2009 đến 21/03/2010 16/03/2025
29-92 20 16/12/2018 đến 05/05/2019 16/03/2025
45-54 20 28/12/2014 đến 17/05/2015 09/03/2025
89-98 19 05/07/2020 đến 15/11/2020 05/01/2025
47-74 19 31/05/2009 đến 11/10/2009 16/03/2025
44-99 19 23/01/2022 đến 05/06/2022 16/03/2025
19-91 18 08/04/2018 đến 12/08/2018 16/03/2025
12-21 18 07/02/2010 đến 13/06/2010 05/01/2025
36-63 18 09/05/2021 đến 26/12/2021 22/12/2024
67-76 17 12/09/2010 đến 09/01/2011 16/03/2025
15-51 17 11/01/2015 đến 10/05/2015 09/03/2025
00-55 17 29/11/2015 đến 27/03/2016 16/03/2025
59-95 16 14/08/2011 đến 04/12/2011 08/12/2024
35-53 16 11/09/2016 đến 01/01/2017 09/03/2025
25-52 16 15/09/2019 đến 05/01/2020 12/01/2025
01-10 16 17/07/2022 đến 06/11/2022 09/03/2025
06-60 15 17/06/2012 đến 30/09/2012 12/01/2025
11-66 15 22/12/2013 đến 06/04/2014 12/01/2025
48-84 15 20/05/2012 đến 02/09/2012 16/03/2025
49-94 15 27/09/2020 đến 10/01/2021 15/12/2024
13-31 15 03/05/2015 đến 16/08/2015 08/12/2024
33-88 15 24/04/2011 đến 07/08/2011 09/03/2025
05-50 15 11/09/2011 đến 25/12/2011 16/03/2025
58-85 14 22/04/2012 đến 29/07/2012 09/03/2025
09-90 14 30/01/2011 đến 08/05/2011 22/12/2024
16-61 14 25/05/2014 đến 31/08/2014 09/03/2025
39-93 14 06/11/2011 đến 12/02/2012 12/01/2025
37-73 14 25/07/2010 đến 31/10/2010 01/12/2024
22-77 14 08/11/2015 đến 14/02/2016 29/12/2024
18-81 14 16/05/2010 đến 22/08/2010 12/01/2025
34-43 14 29/11/2015 đến 06/03/2016 03/11/2024
26-62 14 26/03/2017 đến 02/07/2017 16/03/2025
08-80 14 13/09/2009 đến 20/12/2009 12/01/2025
03-30 13 18/06/2017 đến 17/09/2017 09/03/2025
79-97 13 06/09/2015 đến 06/12/2015 13/10/2024
04-40 13 17/01/2021 đến 18/04/2021 16/03/2025
69-96 13 10/11/2019 đến 09/02/2020 29/12/2024
56-65 13 10/06/2012 đến 09/09/2012 08/12/2024
14-41 13 23/08/2020 đến 22/11/2020 12/01/2025
38-83 13 08/07/2012 đến 07/10/2012 12/01/2025
17-71 13 20/01/2019 đến 21/04/2019 09/03/2025
23-32 13 19/06/2022 đến 18/09/2022 16/03/2025
02-20 12 06/06/2021 đến 12/12/2021 05/01/2025
27-72 11 03/05/2020 đến 19/07/2020 22/12/2024

Thống kê giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 54 ngày 228 ngày
01 19 ngày 370 ngày
02 130 ngày 188 ngày
03 80 ngày 221 ngày
04 220 ngày 483 ngày
05 365 ngày 314 ngày
06 29 ngày 254 ngày
07 25 ngày 221 ngày
08 50 ngày 227 ngày
09 107 ngày 536 ngày
10 66 ngày 349 ngày
11 119 ngày 297 ngày
12 157 ngày 197 ngày
13 129 ngày 210 ngày
14 63 ngày 250 ngày
15 49 ngày 517 ngày
16 84 ngày 453 ngày
17 85 ngày 258 ngày
18 55 ngày 202 ngày
19 18 ngày 203 ngày
20 17 ngày 281 ngày
21 86 ngày 230 ngày
22 26 ngày 163 ngày
23 31 ngày 206 ngày
24 150 ngày 217 ngày
25 20 ngày 316 ngày
26 282 ngày 190 ngày
27 14 ngày 490 ngày
28 47 ngày 280 ngày
29 212 ngày 179 ngày
30 4 ngày 105 ngày
31 6 ngày 158 ngày
32 28 ngày 535 ngày
33 108 ngày 228 ngày
34 51 ngày 117 ngày
35 53 ngày 221 ngày
36 15 ngày 261 ngày
37 72 ngày 213 ngày
38 0 ngày 164 ngày
39 156 ngày 187 ngày
40 65 ngày 193 ngày
41 8 ngày 360 ngày
42 30 ngày 262 ngày
43 3 ngày 447 ngày
44 256 ngày 228 ngày
45 27 ngày 190 ngày
46 35 ngày 127 ngày
47 5 ngày 240 ngày
48 56 ngày 254 ngày
49 304 ngày 212 ngày
50 16 ngày 475 ngày
51 2 ngày 333 ngày
52 61 ngày 156 ngày
53 152 ngày 219 ngày
54 11 ngày 247 ngày
55 89 ngày 137 ngày
56 40 ngày 364 ngày
57 208 ngày 334 ngày
58 57 ngày 257 ngày
59 24 ngày 226 ngày
60 23 ngày 173 ngày
61 39 ngày 279 ngày
62 52 ngày 278 ngày
63 33 ngày 180 ngày
64 73 ngày 409 ngày
65 117 ngày 263 ngày
66 155 ngày 282 ngày
67 76 ngày 270 ngày
68 140 ngày 259 ngày
69 42 ngày 252 ngày
70 60 ngày 223 ngày
71 48 ngày 145 ngày
72 13 ngày 450 ngày
73 46 ngày 177 ngày
74 253 ngày 374 ngày
75 178 ngày 206 ngày
76 7 ngày 191 ngày
77 1 ngày 190 ngày
78 21 ngày 225 ngày
79 79 ngày 168 ngày
80 161 ngày 276 ngày
81 68 ngày 183 ngày
82 38 ngày 279 ngày
83 91 ngày 238 ngày
84 62 ngày 190 ngày
85 44 ngày 316 ngày
86 343 ngày 251 ngày
87 280 ngày 201 ngày
88 22 ngày 117 ngày
89 87 ngày 239 ngày
90 32 ngày 366 ngày
91 9 ngày 475 ngày
92 64 ngày 193 ngày
93 96 ngày 270 ngày
94 187 ngày 175 ngày
95 134 ngày 321 ngày
96 103 ngày 331 ngày
97 257 ngày 374 ngày
98 102 ngày 117 ngày
99 547 ngày 455 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 19 ngày 48 ngày
1 18 ngày 44 ngày
2 14 ngày 65 ngày
3 0 ngày 27 ngày
4 3 ngày 48 ngày
5 2 ngày 39 ngày
6 23 ngày 69 ngày
7 1 ngày 66 ngày
8 22 ngày 33 ngày
9 9 ngày 44 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 48 ngày
1 2 ngày 44 ngày
2 13 ngày 65 ngày
3 3 ngày 27 ngày
4 11 ngày 48 ngày
5 20 ngày 39 ngày
6 7 ngày 69 ngày
7 1 ngày 66 ngày
8 0 ngày 33 ngày
9 18 ngày 44 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 48 ngày
1 0 ngày 44 ngày
2 17 ngày 65 ngày
3 4 ngày 27 ngày
4 1 ngày 48 ngày
5 8 ngày 39 ngày
6 2 ngày 69 ngày
7 3 ngày 66 ngày
8 48 ngày 33 ngày
9 11 ngày 44 ngày

Lô gan DL - Thống kê Lô Gan DL lâu chưa về,✅  Lô gan XSDL. Cặp Số Thành Phố Đà Lạt lâu ra nhất,✅  Bộ số XSDL lâu chưa ra CHUẨN 100%

Lô gan DL  hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Đà Lạt trong kết quả mở thưởng thời gian gần đây.

Các thông số trong bảng thống kê lô gan Đà Lạt:

- Cột bộ số: Tổng hợp các lô đã lên gan, tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả DL.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về đài DL.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô DL.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi: nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng XSDL.

Thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về DL:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về DL trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô khan DL đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô DL.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại DL:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp số được sắp xếp từ 00 tới 99.

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô đó.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Đà Lạt lâu chưa xuất hiện:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Đà Lạt.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó.

- Cột 3: Số ngày gan.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài Đà Lạt lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó.

- Cột 3: Số ngày gan.